Phiên âm : qǔ jué.
Hán Việt : thủ quyết.
Thuần Việt : quyết định bởi; quyết định ở.
quyết định bởi; quyết định ở
由某方面或某种情况决定(后面多跟有''于''字)
jítǐsuǒyǒuzhì xiàng quánmín suǒyǒuzhì guòdù de chízǎo,qǔjuéyú shēngchǎn fāzhǎn de shǔipíng hé rénmín juéwù de shǔipíng.
sự quá độ từ c